-
Ống nhôm bán cứng (ống nhôm nhún) của chúng tôi là loại chất lượng cao, dẻo và dai. Không rách hư khi thi công
-
Ưu điểm
- Chống cháy chịu nhiệt tốt, có thể làm việc trong điều kiện nhiệt độ lên đến 600°C
- Kín khí, độ rò gần như bằng 0, giảm thất thoát năng lượng, tiết kiệm điện năng
- Uốn cong, gấp khúc dễ dàng, có thể thi công tại mọi vị trí, rất tiện lợi và nhanh hơn
- Lưu thông không khí tốt vì ống có đọ cứng và đàn hồi tốt, gần như khó bị móp mép
- Độ bền cao hơn hẳn các sản phẩm ống nhôm nhún khác trên thị trường do có 7 đường gân, các sản phẩm khác chỉ có 6 đường gân
- Tính thẩm mỹ cao, đẹp hơn do được sản xuất trên dây chuyền máy móc hiện đại, với nguồn nguyên liệu chất lượng cao
- Độ võng của sản phẩm rất thấp
Thông số kỹ thuật
- Đường kính ống: từ d80mm – 500mm
- Độ dày: 0.08mm – 0.1mm
- Nhiệt độ làm việc: trong khoảng -30°C đến 250°C.
- Vận tốc dòng khí tối đa trong ống: 30m/s
- Áp suất làm việc: 2500Pa
- Chiều dài ống nhôm tiêu chuẩn: 3m/ống
Quy cách
Có nhiều quy cách khác nhau của ống nhôm nhún, phụ thuộc vào các yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số quy cách phổ biến:
- Đường kính ngoài (OD): Đường kính ngoài của ống có thể từ 4mm đến 60mm hoặc hơn. Tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng cụ thể.
- Độ dày vách ống (WT): Độ dày vách ống có thể từ 0,2mm đến 2mm hoặc nhiều hơn. Tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng.
- Chiều dài ống (L): Chiều dài của ống thường từ 2m đến 6m. Tuy nhiên, độ dài có thể được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
- Độ bền kéo và độ bền uốn: Độ bền kéo và độ bền uốn của ống thường được quy định để đảm bảo tính linh hoạt và đàn hồi của ống trong quá trình sử dụng.
- Vật liệu: thường được làm từ hợp kim nhôm với độ tinh khiết cao để đảm bảo độ bền và tính linh hoạt của sản phẩm.
Các quy cách cụ thể của ống nhôm nhún có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất và yêu cầu của khách hàng.
Những quy cách tiêu biểu:TT
QUY CÁCH
ĐVT
ĐÓNG GÓI
1
Ø 4” =Ø100mm
3M/ống
10 ống/thùng
2
Ø 5” =Ø125mm
3M/ống
10 ống/thùng
3
Ø 6” =Ø150mm
3M/ống
10 ống/thùng
4
Ø 8” =Ø200mm
3M/ống
10 ống/thùng
5
Ø10”=Ø250mm
3M/ống
10 ống/thùng
6
Ø12”=Ø300mm
3M/ống
10 ống/thùng
Những phụ kiện đi kèm không thể thiếu khi lắp đặt
Có nhiều phụ kiện được sử dụng để kết nối và lắp đặt ống nhôm nhún trong các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số phụ kiện thông dụng được sử dụng với ống nhôm nhún:
- Kẹp ống: Kẹp ống là một loại phụ kiện được sử dụng để kẹp và giữ ống nhôm nhún ở vị trí. Kẹp ống thường được làm bằng kim loại và có độ bền cao.
- Măng xông: Măng xông được sử dụng để kết nối giữa các đoạn ống nhôm nhún với nhau. Măng xông thường được làm bằng nhôm hoặc thép không gỉ và có nhiều kích cỡ khác nhau để phù hợp với các đường kính ống khác nhau.
- Cút ống: Cút ống được sử dụng để kết thúc đầu ống và ngăn ngừa chất lỏng hoặc khí thoát ra ngoài. Cút ống có thể được làm bằng nhôm hoặc thép không gỉ và có nhiều kích cỡ khác nhau để phù hợp với các đường kính ống khác nhau.
- Gioăng: Gioăng được sử dụng để tạo kín và giữ chặt ống nhôm nhún tại các điểm kết nối. Gioăng có thể được làm bằng cao su, PTFE hoặc các loại vật liệu khác tùy theo yêu cầu của ứng dụng.
- Khớp nối: Khớp nối là một loại phụ kiện được sử dụng để cho phép ống nhôm nhún di chuyển và xoắn vặn trong ứng dụng có tính động. Khớp nối có thể được làm bằng thép không gỉ hoặc nhôm.
Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn ống nhôm nhún
CÁC CHỈ TIÊU (PROPERTIES) THÔNG SỐ (TECHNICAL DATA) Chống cháy Lan Class 0 ( BS 476 part 7 ) Đường kính ống (Diameter Range) cung cấp được 100-500 mm Bán kính uốn cong 0,54*D(mm) Nhiệt độ (Temperature Range) -30 ~ +435 ºC Vận tốc dòng khí (Tối đa) Velocity Of Air Flow (Max.) 30 m/s Áp suất làm việc (Working Pressure) >2500 Pa Độ dày (thickness) 0.1 mm Chiều dài tiêu chuẩn (Standard Length) 3 m/ống Độ thẩm thấu hơi nước 1.15 ng/N.s – ASTM E96 Lực kéo đứt 22 N/cm2 – ASTM D774
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.