• Tìm đường
  • Chat Zalo
  • Gọi điện
  • Messenger
  • Nhắn tin SMS
Skip to content
VMR SC VMR SC
  • Tel/Zalo/Viber: 0978 099 033 (Vinh)
    0902 898 281
    vinhphr@gmail.com
  • Giỏ hàng / 0₫
    • Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

  • Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Danh mục sản phẩm
    • HERME SEAL- KEO DÁN ỐNG
      • H-260 : STEAM/GAS/AIR/HOT WATER (ĐA MỤC ĐÍCH) (HERMESEAL H260)
      • TW (TAP WATER/CHO HT NƯỚC NÓNG/LẠNH UỐNG ĐƯỢC) (HERMESEAL TW)
      • 403 (MULTI: STEAM/GAS/AIR/HOT WATER DÙNG (MỌI LOẠI CHẤT) (HERMESEAL 403)
      • G-2 (LPG/GAS) (HERMESEAL G2)
      • 55 (HOT TAP WATER) ( NƯỚC NÓNG- UỐNG ĐƯỢC) (HERMESEAL No.55)
      • S-2 (WATER -( NƯỚC THƯỜNG ) (HERMESEAL S-2)
      • H-2 (STEAM / HƠI NƯỚC NÓNG) (HERMESEAL H2)
    • GASKET- HEAT RESISTANT GIOĂNG CHỐNG CHÁY ( BẾP, ỐNG KHÓI)
      • FUKAGAWA
        • FGK-306 KITCHEN DUCT GASKET (GIOĂNG CHỊU NHIỆT/DẦU ỐNG NHÀ BẾP) (KITCHEN GASKET) HEAT RESISTANT
        • FGK-201 SMOKE EXHOUSE DUCT GASKET (GIOĂNG CHỊU NHIỆT CHO ỐNG KHÓI) HEAT RESISTANT
      • JAPAN JAVIS
      • SANKIKOGYO
        • PK-105 & PK-103 KITCHEN DUCT GASKET (GIOĂNG CHỊU NHIỆT & DẦU ỐNG NHÀ BẾP) (KITCHEN GASKET) OIL HEAT RESISTANT
    • NO WELDING COUPLING/SOCKET – KHỚP NỐI ỐNG ĐỒNG KHÔNG HÀN
      • DAIKIN
      • OZZON (HIGASHIO) JAPAN
    • GASKET (FLANGE USE)-GIOĂNG MẶT BÍCH
      • VALQUA
      • TOMBO
      • NICHIAS
      • SUMITOMO
        • Mash Seal (SUMITOMO) SUMIFLON (SOFT GASKET FOR OIL)
    • SPOT COOLER/ MÁY THỔI LÀM MÁT
      • SUIDEN (JAPAN)
    • FAUCET
      • TOTO
        • T130AEQF13 (LONG HANDLE)
      • KVK
        • K3 (LONG PROOF-VÒI DÀI)
      • LIXIL
        • LF-7KR-13 FLEXIBLE FAUCET 360° ROTATE PROOF (VÒI XOAY 360 ĐỘ)
        • Vòi rửa mắt LIXIL LF-23BN
    • GAUGE – DỒNG HỒ ĐO
      • DWYER
      • NISSIN (JAPAN)
      • NITTO (JAPAN)
      • KOMAX (Korea)
      • UNIK (Korea)
    • CLOTH MASKER
      • OOTSUKA (JAPAN)
      • MONF (JAPAN)
    • M&E – CƠ ĐIỆN
      • THIẾT BỊ ĐIỆN
        • PANASONIC
        • AMERICAN DENKI
      • ĐIỆN LẠNH
        • NITTO
      • FAN & HVLS FAN
        • JULAI
          • HDV-H7200 (PMSM Motor) HVLS FAN (PMSM Motor) ICOOL SERIES
          • DP1555 (PMSM Motor) HVLS FAN
        • QUANGZHOU QUIXIANG
          • 5200-T2 (PMSM Motor) HVLS5200-T2
          • DT1555 (ABM Motor) HVLS FAN
      • PIPING – ĐƯỜNG ỐNG
        • A10139 Mạ kẽm điện phân QUANG TREO- CÙM TREO AKAGI (JAPAN)
      • DAMPER- VAN CHẶN LỬA/ VAN DẬP LỬA
        • KDC-60 CHUKKI DAMPER (KLIF)
      • VAN – VALVE
        • ITRON (GERMANY)
          • RB 4000 Gas Pressure Regulator
    • PHỤ KIỆN CÁC LOẠI
      • DỤNG CỤ CẦM TAY
      • DỤNG CỤ CẮT GỌT CƠ KHÍ
      • DỤNG CỤ ĐƯỜNG ỐNG
      • MÁY KHOAN CẦM TAY
      • DỤNG CỤ SƠN THỢ HỒ
      • MÁY VẶN BU LÔNG
      • THIẾT BỊ THĂM DÒ KIỂM TRA
    • GIẢI PHÁP LÀM MÁT CÔNG NGHIỆP
    • MÁY HÀN
    • MÁY NÉN KHÍ
    • MÁY PHÁT ĐIỆN
    • MOTOR GIẢM TỐC
    • THIẾT BỊ ĐIỆN
    • THIẾT BỊ NÂNG HẠ
    • THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ ĐO
    • THIẾT BỊ VỆ SINH CÔNG NGHIỆP
      • Máy hút bụi công nghiệp Ghibli
    • PNEUMATIC HOSE / ỐNG KHÍ
    • HONDA PARTS
      • Variable Timing Solenoid Gates VVS151 for Acura ILX Honda Accord CRV 15830-5A2-A01 158305A2A01
  • HOME
  • Cửa hàng
  • Tin tức
  • Liên hệ
Trang chủ / M&E - CƠ ĐIỆN / VAN - VALVE / ITRON (GERMANY)

RB 4000 Gas Pressure Regulator

SSV 8500 (FOR RB 4000 MODELS WITH INTEGRATED SSV 8500)

 Maker: ITRON  ( GERMANY)

CATALOG: RB 4000

Gas Pressure Regulator

The RB 4000 pressure regulator is designed for gas supply networks, district station regulation, industrial service regulation, and all applications where accurate pressure control, ease of adjustment, and fast response are required such as for burners, industrial ovens, boilers, etc.

It may be fitted with an integrated safety shut-off device type SSV 8500 or SSV 8600.

TECHNICAL FEATURES 

Allowable pressure 25 bar
Max inlet pressure 19 bar
 

Outlet pressure

DN 25 10 mbar to 2.5 bar

Others 10 mbar to 2.0 bar

Accuracy class up to AC 5
Closing pressure class up to SG10
Operating temperature -20°C to +60°C
Ambient temperature -30°C to +60°C (body material)

Operating principle of the shut-off valve

The safety shut off device have the task of automatically shutting off the gas flow in the downstream pipe system as soon as the pressure value increase or decrease beyond the preset values.

Shut-off valve with screw reset

The device consists of a valve body 10, a control head, a diaphragm assembly 4 – 15 and a stem-valve plug assembly 12- 18 which remain in a balanced position through a mechanical ball latching system.

The shut-off valve is triggered when the pressure value in the control chamber 5, that from the downstream pipe flow into this chamber through the sensing line 15 increase or decrease beyond the preset values, thus moving from its balancing position. In this action the SSV measurement diaphragm stem valve plug system switch. The stem 18 connected to the valve disc 12 triggers under the force of the closing spring 13 the valve disc to the orifice 8 by cutting automatically the flow of gas.

 

Item Description
1 Screwing ring
2 Cover
3 Vent
4 Diaphragm
5 Control Chamber
6 Flange
7 Closing spring plate
8 Valve seat / Orifice
9 Inlet chamber
10 Valve body
11 Outlet chamber
12 Valve disc
13 Closing spring
14 Lower diaphragm case
15 Sensing line Connection
16 Ball latching mechanism
17 OPSO spring
18 Stem
19 Cover
20 Screwing ring
21 UPSO spring

SPARE PART KITS : RB 4000 Standard with SSV 8500

Version DN Article N° / Artikel Nr
RBE 4010-4011-4012 25 39823100
RBE 4020-4021-4022 25 39823200
RBE  4030-4031-4032 25 39823300
RBE 4010-4011-4012 40 39825100
RBE 4020-4021-4022 40 39825200
RBE  4030-4031-4032 40 39825300
RBE 4010-4011-4012 50 39826100
RBE 4020-4021-4022 50 39826200
RBE  4030-4031-4032 50 39826300
RBE 4010-4011-4012 80 39827100
RBE 4020-4021-4022 80 39827200
RBE  4030-4031-4032 80 39827300
RBE 4040-4041-4042 80 39827100
RBE 4010-4011-4012 100 39829100
RBE 4020-4021-4022 100 39829200
RBE  4030-4031-4032 100 39829300
RBE 4040-4041-4042 100 39829400

INSTALLATION WITH SAFETY SYSTEMS

The SSV must have a dedicated sensing line, whose point of sensing provides a representative pressure. An isolating valve on the sensing line is not permitted.

OUTLET PRESSURE RANGE / AUSGANGSDRUCKBEREICH

DN 25

Spring Code / Feder Nr. Spring Characteristic /  

Colour / Farbe

Spring Range / Federbereich
 

(mm)

Di

(mm)

Lo

(mm)

Lt 4010/11/12

(Ø 360)

4020/21/22

(Ø 220)

4030/31/32

(Ø 220/TR)

20567075 3.5 43 200 15.5 Yellow / Gelb 18 – 27 mbar – –
20567076 3.5 43 200 10.75 Red / Rot 25 – 33 mbar – –
20567662 4.5 43 160 11 White / Weiß 25 – 55 mbar – –
20567663 5.5 43 160 10.5 Purple / Lila 55 – 100 mbar 0.12 – 0.20 bar –
20567664 6.5 43 160 10.5 Orange / Orange 85 – 210 mbar 0.20 – 0.55 bar –
20567665 7 43 140 10.5 Brown / Braun – 0.30 – 0.65 bar 0.50 – 1.00 bar
20567666 7.5 43 160 10.5 Green / Grün – 0.40 – 0.90 bar 0.60 – 1.35 bar
20567761 8 43 140 9 Black / Schwarz – – 1.10 – 1.70 bar
20567762 9 43 140 9 Grey / Grau – – 1.10 – 2.50 bar

 

DN 40 / DN 50 / DN 50 x 80

Spring Code / Feder Nr. Spring Characteristic /  

Colour / Farbe

Spring Range / Federbereich
 

(mm)

Di

(mm)

Lo

(mm)

Lt 4010/11/12

(Ø 480)

4020/21/22

(Ø 360)

4030/31/32

(Ø 360/TR)

20568085 4 63 320 15 Orange/Sliver

Orange/Silber

10 – 14 mbar – –
20568086 4 63 320 10.5 Brown/Silver

Braun/Silber

14 – 19 mbar – –
20568087 5 63 320 16.5 Dark Green/Silver

Dunkelgrün/Silber

19 – 27 mbar – –
20568088 5 63 320 13 Light Green/Silver

Hellgrün/Silber

25 – 36 mbar – –
20568089 5 63 320 9.25 Light Blue/Silver

Hellblau/Silber

35 – 48 mbar 0.068 – 0.107 bar –
20568081 6.5 63 270 9.75 Purple/Silver

Lila/Silber

50 – 85 mbar 0.11 – 0.18 bar –
20568082 8.5 63 270 15 Yellow / Gelb 82 – 130 mbar 0.18 – 0.28 bar –
20568083 8.5 63 270 11.5 Blue/Silver

Blau/Silber

110 – 140 mbar 0.28 – 0.37 bar –
20568183 9 63 260 11.5 Blue / Blau 120 – 240 mbar 0.27 – 0.45 bar –
20568283 9 63 243 10.8 Blue / Blau – 0.30 – 0.50 bar –
20568282 10 63 243 11 Silver / Silber – 0.48 – 0.66 bar 0.70 – 1.02 bar
20568281 11 63 243 11 Purple / Lila – 0.65 – 0.82 bar 0.99 – 1.20 bar
20568286 11.5 63 243 10.8 Yellow/Silver

Gelb/Silber

– 0.80 – 1.00 bar 1.18 – 1.55 bar
20568284 12 63 243 10 Red/Silver

Rot/Silber

– 0.99 – 1.30 bar 1.50 – 2.00 bar

 

 

Spring Code / Feder Nr. Spring Characteristic /  

Colour / Farbe

Spring Range / Federbereich
 

(mm)

Di

(mm)

Lo

(mm)

Lt 4010/11/12

(Ø 600)

4020/21/22

(Ø 480)

4030/31/32

(Ø36 0/TR)

4040/41/42

(Ø 360/TR)

20569590 6 80 350 12.5 Orange / Orange 17 – 25 mbar – – –
20569591 6.2 80 350 10 Brown / Braun 23 – 30 mbar – – –
20569592 6.5 80 350 10 Dark Green /

Dunkelgrün

28 – 37 mbar – – –
20569593 7 80 350 9.5 Light Green / Hellgrün 38 – 54 mbar – – –
20569594 8 80 350 11.5 Black / Schwarz 43 – 68 mbar – – –
20569690 9 80 320 10.5 Red / Rot 58 – 96 mbar – – –
20569691 9.5 80 320 10 light Blue / Hellblau 72 – 117 mbar – – –
20569585 11 80 320 10.5 White / Weiß 94 – 170 mbar – – –
20569586 13 63 320 12.5 Pink / Rosa 150 – 200 mbar – – –
20568082 8.5 63 270 15 Yellow / Gelb – 0.082 – 0.13 bar – –
20568083 8.5 63 270 11.5 Blue/Silver

Blau/Silber

– 0.11 – 0.14 bar – –
20568183 9 63 260 11.5 Blue / Blau – 0.12 – 0.24 bar – –
20568283 9 63 243 10.8 Blue / Blau – – 0.30 – 0.50 bar –
20568182 10 63 260 11.5 Silver / Silber – 0.18 – 0.29 bar – –
20568282 10 63 243 11 Silver / Silber – – 0.48 – 0.66 bar 0.70 – 1.02 bar
20568181 11 63 260 11.5 Purple / Lila – 0.24 – 0.37 bar – –
20568281 1 63 243 11 Purple / Lila – – 0.65 – 0.82 bar 0.99 – 1.20 bar
20568186 11.5 63 260 11.5 Yellow/Silver

Gelb/Silber

– 0.30 – 0.47 bar – –
20568286 11.5 63 243 10.8 Yellow/Silver

Gelb/Silber

– – 0.80 – 1.00 bar 1.18 – 1.55 bar
20568184 12 63 260 10.5 Red/Silver

Rot/Silber

– 0.38 – 0.50 bar – –
20568284 12 63 243 10 Red/Silver

Rot/Silber

– – 0.99 – 1.30 bar 1.50 – 2.00 bar

 

DN 80 / DN 100Spring characteristics / Feder Eigenschaften:

d: wire diameter / Drahtdurchmesser            Lo: height / Höhe

Di: internal diameter / Innendurchmesser     Lt: no. of spires / Zahl der Windungen

INSTALLATION EXAMPLE / BEISPIELINSTALLATION 

1 Upstream valve / Eingangshahn 8 Monitor regulator / Monitor Regler
2 Differential pressure gauge / Differenzdruckmanometer 9 Shut-off valve sensing line / Messleitung SAV
3 Strainer / Filter 10 Regulator sensing line / Messleitung Regelgerät
4 Upstream pressure gauge / Eingangsdruckmanometer 11 Monitor regulator sensing line / Messleitung Monitor Regler
5 Regulator / Regelgerät 12 Downstream pressure gauge / Ausgangsdruck  Manometer
6 Shut-off valve / Sicherheitsabsperrventil 13 Discharge vent pipe / Entlüftungsanschluss
7 Pressure gauge / Manometer 14 Downstream valve / Ausgangshahn

  SPARE PART KITS / ERSATZTEIL-KITS

 RB 4000 Standard with SSV 8500 / RB 4000 Standard mit SSV 8500

  SPARE PART KITS / ERSATZTEIL-KITS

 RB 4000 Standard with SSV 8600 / RB 4000 Standard mit SSV 8600 

Version SSV assembled /

Version SSV montiert

DN Article N° / Artikel Nr
8611-8612 25 39870120
8621-8622 25 39870220
8631-8632 25 39870320
8641-8642 25 39870420
8611-8612 40 39871120
8621-8622 40 39871220
8631-8632 40 39871320
8641-8642 40 39871420
8611-8612 50 39872120
8621-8622 50 39872220
8631-8632 50 39872320
8641-8642 50 39872420
8611-8612 80 39874120
8621-8622 80 39874220
8631-8632 80 39874320
8641-8642 80 39874420

 

Danh mục: ITRON (GERMANY), M&E - CƠ ĐIỆN, VAN - VALVE Thẻ: Gas Pressure Regulator, GERMANY, ITRON, RB 4000
  • Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “RB 4000 Gas Pressure Regulator” Hủy

Related Products

Nơi nhập dữ liệu
Xem chi tiết

M&E - CƠ ĐIỆN

Level switch Rosemount 2110 Series

Được xếp hạng 0 5 sao
Ống Nhựa định hình/ Ống gió xoắn cho máy thổi, máy lạnh
Xem chi tiết

M&E - CƠ ĐIỆN

Ống Nhựa định hình/ Ống gió xoắn cho máy thổi, máy lạnh

Được xếp hạng 0 5 sao
150,000₫
-22%
HDV-H5200 (5200-T2) (PMSM Motor) HVLS FAN
Xem chi tiết

FAN & HVLS FAN

HDV-H5200 (5200-T2) (PMSM Motor) HVLS FAN

Được xếp hạng 0 5 sao
45,000,000₫ Giá gốc là: 45,000,000₫.35,000,000₫Giá hiện tại là: 35,000,000₫.
Ống Nhôm Nhún D300 - Nhôm chất lượng cao dẻo dai
Xem chi tiết

M&E - CƠ ĐIỆN

Ống Nhôm Nhún D300 – Nhôm chất lượng cao dẻo dai

Được xếp hạng 0 5 sao
790,000₫
Đầu nối nhanh khí nén 1 đầu ren ngoài YPC
Xem chi tiết

KHỚP NỐI

Đầu nối nhanh khí nén 1 đầu ren ngoài YPC

Được xếp hạng 0 5 sao
-22%
HVLS-DT1573   (ABM Motor) HVLS FAN
Xem chi tiết

FAN & HVLS FAN

HVLS-DT1573 (ABM Motor) HVLS FAN

Được xếp hạng 0 5 sao
45,000,000₫ Giá gốc là: 45,000,000₫.35,000,000₫Giá hiện tại là: 35,000,000₫.
Cầu chì nhiệt cho Damper/ Máy sưởi, Máy Nhiệt  (DAIRITSU - JAPAN)
Xem chi tiết

DAIRITSU

Cầu chì nhiệt cho Damper/ Máy sưởi, Máy Nhiệt (DAIRITSU – JAPAN)

Được xếp hạng 0 5 sao
360,000₫
Cầu Chì Bussmann BS88:4 71A 71FE
Xem chi tiết

DAIRITSU

Cầu Chì Bussmann BS88:4 71A 71FE

Được xếp hạng 0 5 sao
320,000₫
  • GIAO HÀNG TRÊN TOÀN QUỐC

  • THANH TOÁN COD HOẶC CHUYỂN KHOẢN

  • KINH DOANH 1
    0978 099 033

  • KINH DOANH 2
    0902 898 281

  • KỸ THUẬT
    0978 099 033

Sản phẩm mới
  • SPOT COOLER SUIDEN SS-40EG-8AII, SS-40DG-8AII (2 SPOT) SPOT COOLER SUIDEN SS-40EG-8AII, SS-40DG-8AII (2 SPOT)
    Được xếp hạng 0 5 sao
  • LF-13G-13-CV (LIXIL JAPAN) Key-operated water sprinkler (with check valve) LF-13G-13-CV (LIXIL JAPAN) Key-operated water sprinkler (with check valve)
    Được xếp hạng 0 5 sao
    780,000₫
  • WRT3540K Panasonic Annual Program Timer Unit with Solar Function WRT3540K Panasonic Annual Program Timer Unit with Solar Function
    Được xếp hạng 0 5 sao
    15,000,000₫
  • VAN CỔNG CỔ CAO BẰNG ĐỒNG YAMATO JAPAN (B10G) 1.4Mpa VAN CỔNG CỔ CAO BẰNG ĐỒNG YAMATO JAPAN (B10G) 1.4Mpa
    Được xếp hạng 0 5 sao
    140,000₫
  • VAN CỔNG BẰNG ĐỒNG YAMATO JAPAN (BRONZE) 1.6Mpa VAN CỔNG BẰNG ĐỒNG YAMATO JAPAN (BRONZE) 1.6Mpa
    Được xếp hạng 0 5 sao
    120,000₫

THÔNG TIN CÔNG TY

  • CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VMR
  • Địa chỉ: 245/23C Chu Văn An, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Hotline: 0978 099 033 - 0902 898 281
  • Email: vinhphr@gmail.com
  • Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0314608078 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố HCM cấp ngày 2017-09-01

CHÍNH SÁCH

  • Hướng dẫn mua hàng
  • Phương thức thanh toán
  • Chính sách trả hàng và hoàn tiền
  • Chính sách vận chuyển
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật thông tin

LIÊN HỆ

  • Nếu quý khách có nhu cầu sản phẩm hoặc cần tư vấn kỹ thuật vui lòng liên hệ
  • Địa chỉ: 245/23C Chu Văn An, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Hotline: 0978 099 033 - 0902 898 281
  • Email: vinhphr@gmail.com
  • Hoặc gọi điện trực tiếp
  • Mr Vinh: 0978 099 033 - 0902 898 281

MAPS

Thiết kế website bởi Duy Anh Web
  • HOME
  • Cửa hàng
  • Tin tức
  • Liên hệ

Đăng nhập

Quên mật khẩu?

Đăng ký

Một liên kết để đặt mật khẩu mới sẽ được gửi đến địa chỉ email của bạn.

Thông tin cá nhân của bạn sẽ được sử dụng để tăng cường trải nghiệm sử dụng website, để quản lý truy cập vào tài khoản của bạn, và cho các mục đích cụ thể khác được mô tả trong chính sách riêng tư của chúng tôi.